Tại sao lại là mực lá Việt Nam?
Mực lá (Sepioteuthis lessoniana) là loài động vật chân đầu có đặc điểm sinh học độc đáo và giá trị đặc biệt đối với biển Việt Nam. Chúng sở hữu đôi mắt “camera” siêu tinh vi, thị lực ngang ngửa con người, bộ não lớn tương đương não của các loài động vật có vú nhỏ, và làn da với hàng triệu tế bào sắc tố có thể đổi màu, thay hoa văn chỉ trong tích tắc. Nhờ vậy, mực lá có thể ngụy trang, giao tiếp, cảnh báo hay ve vãn bạn đời chỉ bằng màu sắc và chuyển động cơ thể.
Không chỉ thông minh, mực lá còn có khả năng học hỏi và ghi nhớ đáng kinh ngạc – nhiều nghiên cứu cho thấy chúng có thể quan sát đồng loại để giải quyết vấn đề, phản ứng linh hoạt với môi trường. Điều này khiến mực lá trở thành mô hình nghiên cứu khoa học quan trọng trên thế giới, từ sinh học, sinh lý thần kinh, tập tính học đến kỹ thuật robot lấy cảm hứng từ tự nhiên, thậm chí cả nghệ thuật và triết học.
Trong văn hóa biển Việt Nam, mực lá không chỉ là nguồn ẩm thực quý mà còn là biểu tượng của sự khéo léo, kiên cường và hào phóng của biển cả. Tại nhiều vùng ven biển, câu mực đêm là một nét sinh hoạt vừa mưu sinh vừa gắn kết cộng đồng. Tuy nhiên, nguồn mực tự nhiên đang suy giảm nhanh do khai thác quá mức và biến đổi khí hậu.
Hải Đảo Farm lựa chọn mực lá vì chúng hội tụ ba giá trị:
Tiềm năng nuôi thương phẩm lớn, nhu cầu thị trường cao trong và ngoài nước.
Giảm áp lực khai thác, góp phần phục hồi hệ sinh thái Biển.
Nâng cao sinh kế cho ngư dân; truyền cảm hứng bảo vệ biển xanh qua mô hình “Nhận nuôi mực”; Kết nối công nghệ IoT và câu chuyện của mỗi con mực từ khi nở đến khi trưởng thành.
Đối với chúng tôi, mực lá Việt Nam không chỉ là một loài hải sản, mà còn là đại sứ cho biển xanh, cho tương lai bền vững mà Hải Đảo Farm đang nỗ lực kiến tạo.
Thực trạng nguồn lợi mực & cơ hội nuôi thương phẩm tại Việt Nam
Ở Việt Nam, mực lá cùng với mực ống, mực nang… là những nguồn lợi hải sản quan trọng, đặc biệt tại các vùng biển miền Trung và Nam Bộ. Tuy nhiên, thông tin khoa học về vòng đời, tập tính sinh sản, tuyến di cư và phân bố của mực trong tự nhiên vẫn còn hạn chế. Điều này khiến ngư dân và nhà quản lý gặp khó khăn trong việc khai thác bền vững và dự báo mùa vụ.
Những năm gần đây, sản lượng mực khai thác tự nhiên ở Việt Nam có xu hướng giảm, nhiều ngư trường không còn dồi dào như trước. Nguyên nhân chính là khai thác quá mức, biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường biển. Trong khi đó, nhu cầu tiêu thụ mực trong nước và xuất khẩu liên tục tăng, đặc biệt ở các thị trường cao cấp như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU.
Điều này cho thấy nguồn mực tự nhiên không còn đủ để đáp ứng nhu cầu thị trường, mở ra cơ hội rất lớn cho ngành nuôi mực thương phẩm – một lĩnh vực gần như chưa có sự cạnh tranh tại Việt Nam. Nếu được đầu tư khoa học và công nghệ, nuôi mực lá khép kín không chỉ mang lại lợi nhuận cao, mà còn góp phần giảm áp lực khai thác, phục hồi nguồn lợi tự nhiên, và xây dựng thương hiệu hải sản Việt Nam bền vững.
Hải Đảo Farm xác định đây là thời điểm vàng để tiên phong, kết hợp khoa học nuôi biển – IoT – bảo tồn sinh thái nhằm biến Việt Nam thành trung tâm nuôi mực lá hàng đầu khu vực.
Sự phát triển công nghệ nuôi mực lá & triển vọng tại Việt Nam
Trước đây, nuôi động vật chân đầu luôn được xem là một thách thức lớn do đặc tính sinh học phức tạp. Tuy nhiên, trong vài thập kỷ qua, các nhà nghiên cứu trên thế giới đã hoàn tất vòng đời của hơn 30 loài mực, bạch tuộc và mực nang trong điều kiện nhân tạo – mở ra triển vọng mới cho ngành nuôi biển. Mực nói chung có chu kỳ sinh trưởng ngắn, tốc độ tăng trọng nhanh, sản xuất protein chất lượng cao chỉ trong vài tháng, nên từ lâu đã được coi là nguồn tài nguyên biển tiềm năng.
Dẫu vậy, đến nay chưa có loài mực nào được nuôi thương phẩm ở quy mô lớn trên thị trường quốc tế. Lý do là những thách thức kỹ thuật như:
- Trứng và ấu thể quá nhỏ,cần mồi sống phù hợp.
- Hiện tượng ăn nhaukhi nuôi mật độ cao.
- Khó thiết kế hệ thống bể và môi trường nuôi hạn chế stress.
- Thiếu nghiên cứu chuyên sâu về sinh lý – sinh sản.
Mực lá (Sepioteuthis lessoniana) là loài tiềm năng nhất để thương mại hóa tại Việt Nam vì hội tụ nhiều lợi thế:
- Kích thước lớn, có thể đạt 300 mm chiều dài mantle (vây mực), không tính xúc tuavà trọng lượng tới 3 kg.
- Phân bố rộng ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm toàn bộ vùng ven biển Việt Nam từ Quảng Ninh tới Kiên Giang.
- Giá trị ẩm thực cao, thị trường nội địa và xuất khẩu đều ưa chuộng.
Thực tế tại một số quốc gia như Nhật Bản, người dân còn phân biệt các biến thể màu sắc và hình thái của mực lá (ví dụ “mực đỏ”, “mực trắng”, “mực đen”), mỗi loại có hương vị và giá trị thương phẩm khác nhau. Điều này mở ra hướng nghiên cứu và phát triển sản phẩm đặc sản “Mực lá Việt Nam” gắn với chỉ dẫn địa lý và thương hiệu vùng miền.
Hải Đảo Farm đặt mục tiêu ứng dụng công nghệ nuôi biển tiên tiến kết hợp IoT để giám sát điều kiện môi trường theo thời gian thực, đồng thời phát triển quy trình đóng vòng đời mực lá tại Việt Nam. Đây sẽ là bước đột phá, không chỉ tạo ra sản phẩm hải sản cao cấp, mà còn góp phần giảm áp lực khai thác tự nhiên và đưa Việt Nam lên bản đồ nuôi mực thương phẩm của thế giới.
Đặc điểm sinh thái – lợi thế kỹ thuật của mực lá Việt Nam
Mực lá (Sepioteuthis lessoniana) thường sống ở vùng nước ven bờ nông, đặc biệt là những khu vực có rạn san hô, thảm cỏ biển hoặc bãi đá ngầm. Nơi sinh sản của chúng nằm ở độ sâu 50 cm đến 20 m, đẻ trứng thành chùm bám vào giá thể cứng hoặc mềm như san hô chết, cỏ biển, hoặc giá thể nhân tạo. Điều kiện này rất thuận lợi cho việc thu thập và vận chuyển trứng trong nuôi thương phẩm.
Kích thước cá thể mới nở của mực lá khá lớn (~8 mm mantle length), cho phép xác định và cung cấp nguồn thức ăn ban đầu phù hợp ngay sau khi nở. Đây là lợi thế so với nhiều loài mực khác có ấu thể nhỏ hơn và yêu cầu mồi khó chuẩn bị hơn.
Trên thế giới, các nghiên cứu về nuôi mực lá đã bắt đầu từ thập niên 1960 với các thí nghiệm ấu trùng, và đến thập niên 1980 đã có những bước tiến trong sản xuất giống ở quy mô thí nghiệm. Một số dự án ở Nhật Bản và Thái Lan đã hoàn tất vòng đời nhân tạo của mực lá, đặt nền tảng kỹ thuật quan trọng. Tuy nhiên, sản xuất thương mại hàng loạt vẫn chưa thành công do những thách thức như chi phí mồi sống cao, tỷ lệ sống giai đoạn ấu thể thấp, và hiện tượng ăn nhau khi nuôi mật độ lớn.
Đối với Việt Nam, mực lá không chỉ là đặc sản biển mà còn là đối tượng nuôi tiềm năng nhờ:
- Vùng ven biển phong phú rạn san hô và cỏ biển– môi trường sinh sản tự nhiên lý tưởng.
- Khả năng tiếp cận trứng và cá thể mới nở dễ dàngcho nghiên cứu và nuôi thương phẩm.
- Thị trường tiêu thụ rộng,từ nội địa đến xuất khẩu cao cấp.
Hải Đảo Farm đang tận dụng lợi thế này để xây dựng quy trình nuôi khép kín từ trứng đến thương phẩm, ứng dụng IoT và giải pháp giá thể nhân tạo tối ưu. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian nghiên cứu mà còn nâng cao tỷ lệ sống, đưa nuôi mực lá Việt Nam tiến gần đến thương mại hóa quy mô lớn.
Tiến bộ nghiên cứu thế giới & định hướng áp dụng tại Hải Đảo Farm
Trên thế giới, một số viện nghiên cứu hàng đầu như Viện Khoa học & Công nghệ Okinawa (OIST) đã đạt những bước tiến lớn trong nuôi động vật chân đầu. Từ năm 2016, họ đã tiến hành thí nghiệm nuôi hơn 10 loài, bao gồm nhiều loại mực ống, mực nang và bạch tuộc, nhằm nghiên cứu hành vi, sinh lý thần kinh và di truyền. Đặc biệt, nhóm nghiên cứu đã phát triển mô hình toán học mô phỏng hành vi và kỹ thuật nuôi thử nghiệm, đặt nền móng cho thương mại hóa trong tương lai.
Đối với mực lá (Sepioteuthis lessoniana), từ tháng 8/2017 đến 8/2022, OIST đã đóng vòng đời thành công 10 thế hệ liên tiếp – vượt xa kỷ lục trước đó của Nhật Bản (3 thế hệ) và thế giới (7 thế hệ). Thành tựu này cho thấy nuôi mực lá thương phẩm hoàn toàn khả thi nếu giải quyết được các yếu tố then chốt:
- Hoàn thiện hệ thống nuôiổn định, thích ứng với biến động môi trường.
- Sản xuất hàng loạt thức ăn nhân tạo giàu dinh dưỡng,đặc biệt cho giai đoạn ấu thể.
- Kiểm soát dịch bệnh trong điều kiện nuôi mật độ cao.
- Xây dựng chuỗi giá trị từ sản xuất – chế biến – phân phối theo hướng bền vững.
Hải Đảo Farm định hướng áp dụng những kinh nghiệm này vào Việt Nam, kết hợp:
- Nghiên cứu đóng vòng đời mực lá tại điều kiện biển Việt Nam,ưu tiên giống bản địa thích nghi tốt.
- Ứng dụng IoT và AI để giám sátmôi trường theo thời gian thực, tự động điều chỉnh các thông số như nhiệt độ, độ mặn, oxy.
- Phát triển thức ăn thay thế mồi sống, giảm chi phí và rủi ro dịch bệnh.
- Xây dựng hệ thống “Farm-to-Table”: từ trại nuôi đến bàn ăn, minh bạch nguồn gốc và tiêu chuẩn chất lượng.
Với định hướng này, Hải Đảo Farm không chỉ tiên phong về kỹ thuật, mà còn tạo ra mô hình mẫu cho nuôi biển bền vững ở Việt Nam, mở đường xuất khẩu công nghệ nuôi mực lá ra khu vực.
Lợi ích của nuôi mực lá khép kín tại Việt Nam
Nuôi mực lá theo mô hình khép kín giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường biển so với khai thác tự nhiên, đồng thời loại bỏ các rủi ro vốn có của nghề đánh bắt truyền thống. Mô hình này tạo ra nguồn cung thực phẩm ổn định, chủ động và phân phối công bằng hơn, ngay cả trong bối cảnh ngư trường biến động.
Đặc biệt, khi kết hợp nuôi biển tuần hoàn (RAS – Recirculating Aquaculture System) hoặc nuôi trên cạn với công nghệ điều khiển môi trường, sản xuất mực có thể được triển khai ở những khu vực xa biển hoặc đất cằn khô hạn, mở ra tiềm năng sản xuất lương thực thủy sản tại các vùng không truyền thống. Mực nuôi khép kín cũng gần như không nhiễm ký sinh trùng anisakis, giúp việc quản lý an toàn thực phẩm dễ dàng hơn.
Trong tương lai, công nghệ chọn lọc giống và chỉnh sửa gene (CRISPR) có thể giúp tạo ra các dòng mực tăng trưởng nhanh, kháng bệnh tốt và có chất lượng thịt vượt trội. Một lợi thế khác của mực lá là thời gian đạt kích cỡ thương phẩm rất ngắn, chỉ khoảng 3–4 tháng, nhanh hơn nhiều so với các loài cá thương phẩm cao cấp như cá ngừ hay cá hồng.
Đa dạng sinh học biển Việt Nam – nền tảng phát triển nuôi mực
Việt Nam có vùng biển nhiệt đới đa dạng sinh học cao, đặc biệt là các hệ sinh thái rạn san hô và thảm cỏ biển – môi trường sinh sản lý tưởng cho mực lá. Nhiều loài mực bản địa có giá trị ẩm thực và thương mại cao nhưng chưa được khai thác hết tiềm năng. Hiện nay, nghề khai thác vẫn đối mặt với thách thức đánh bắt phụ (bycatch), khiến nhiều loài ngon nhưng ít được biết đến bị loại bỏ do chưa có giá trị thương mại.
Sự hiện diện phong phú của các loài chân đầu tại biển Việt Nam là nguồn gen quý để nghiên cứu, phát triển và mở rộng danh mục đối tượng nuôi biển mới.
Với định hướng bền vững, Hải Đảo Farm không chỉ tập trung vào mực lá thương phẩm mà còn sẵn sàng hợp tác nghiên cứu đa dạng hóa loài nuôi, góp phần bảo tồn và gia tăng giá trị sinh học – kinh tế của biển Việt Nam.
